Có 2 kết quả:
附面层 fù miàn céng ㄈㄨˋ ㄇㄧㄢˋ ㄘㄥˊ • 附面層 fù miàn céng ㄈㄨˋ ㄇㄧㄢˋ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
boundary layer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
boundary layer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0